“Bị polyp mũi có nên mổ không” là thắc mắc của nhiều người khi được chẩn đoán có polyp mũi. Vì trong nhiều trường hợp polyp mũi là bệnh lành tính, nhưng cũng có những trường hợp kéo theo nhiều biến chứng nguy hiểm như viêm xoang cấp hoặc mạn tính, khó thở tắc nghẽn lúc ngủ,…
Bị polyp mũi là bị bệnh gì?
Polyps mũi là những u có cuống mềm, không gây đau và không phải là sự phát triển ung thư trên niêm mạc mũi hoặc trong các xoang. Chúng xuất hiện trên lớp niêm mạc của mũi và các xoang, 4 khoang trống nằm phía trước và phía sau mũi. Mặc dù polyps mũi thường không được coi là một bệnh lý, chúng đúng hơn là kết quả của phản ứng viêm nhiễm do vi khuẩn hoặc virus, dị ứng hoặc phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại vi nấm.
Tình trạng viêm mãn tính làm tăng sự thấm của các mạch máu ở niêm mạc mũi và xoang, dẫn đến sự tích tụ nước bên trong tế bào. Theo thời gian, dưới tác động của trọng lực, mô ứ nước này bị kéo xuống dưới và hình thành các polyps.
Mặc dù polyps mũi có thể ảnh hưởng đến mọi người, chúng thường phổ biến ở những người trên 40 tuổi và ở trẻ em có các vấn đề như hen phế quản, viêm xoang mãn, sổ mũi mùa và xơ nang phổi (cystic fibrosis).
Polyps mũi có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, chảy nước mũi liên tục và sự thay đổi về khứu giác. Điều này có thể bị nhầm lẫn với triệu chứng của viêm mũi dị ứng hoặc viêm xoang mãn. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, những triệu chứng và dấu hiệu này có thể xuất phát từ polyps mũi, những phần mô mềm và lành tính phát triển từ niêm mạc lót của mũi và xoang. Polyps mũi nhỏ thường không gây ra nhiều triệu chứng, trong khi những polyps lớn có thể làm khó thở và giảm khả năng khứu giác. Ngoài ra, chúng cũng có thể gây ra những triệu chứng như đau đầu nhẹ và ngáy. Trong những trường hợp hiếm, polyps quá lớn có thể thay đổi hình dạng của khuôn mặt.
Các triệu chứng thường gặp khi bị polyp mũi
Polyps mũi nhỏ có thể không tạo ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, khi polyps mũi trở nên lớn hơn, chúng có thể gây ra khó thở, mất khả năng ngửi mùi và suceptible hơn với nhiễm trùng.
Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp:
- Chảy nước mũi ở một bên;
- Nghẹt mũi kéo dài;
- Nhỏ giọt mũi sau;
- Giảm hoặc mất cảm giác về mùi;
- Mất vị giác;
- Đau mặt hoặc đau đầu;
- Đau răng hàm trên;
- Cảm giác áp lực đè lên trán và mặt;
- Ngáy;
- Ngứa xung quanh khu vực mắt.
Bị polyp mũi khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn cần gặp bác sĩ trong những trường hợp sau đây:
- Khó thở nghiêm trọng;
- Các triệu chứng đột ngột trở nên tồi tệ hơn;
- Các vấn đề liên quan đến thị giác, giảm thị lực hoặc sự hạn chế trong khả năng di chuyển của mắt;
- Sưng nặng xung quanh vùng mắt;
- Đau đầu ngày càng trở nên nặng nề, đặc biệt nếu đi kèm với sốt cao hoặc không có khả năng giữ đầu thẳng hướng về phía trước.
Các cách điều trị khi bị polyp mũi
Đối với việc điều trị polyp mũi, có hai phương pháp chính là sử dụng thuốc và thực hiện phẫu thuật. Trong trường hợp polyp nhỏ, không tạo ra vấn đề nghiêm trọng và ít gây biến chứng, bệnh nhân thường được khuyến khích sử dụng thuốc. Trong quá trình điều trị thuốc, sự tuân thủ chặt chẽ theo hướng dẫn của bác sĩ là quan trọng để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Phẫu thuật được xem xét khi polyp lớn gây ra các vấn đề như khó thở giảm, mất khả năng ngửi mùi, ù tai, và các triệu chứng khác. Phương pháp phẫu thuật nội soi thường được áp dụng để cắt bỏ polyp và tạo thông thoáng trong mũi xoang, giảm khả năng tái phát polyp.
Quyết định giữa việc sử dụng thuốc hay phẫu thuật sẽ phụ thuộc vào mức độ của polyp và tình trạng toàn thân của bệnh nhân. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và hạn chế riêng. Phẫu thuật nội soi giúp giảm thể tích polyp nhanh chóng, nhưng có khả năng tái phát nếu không được theo dõi và điều trị bằng thuốc sau phẫu thuật.
Đối với polyp nhỏ, điều trị nội khoa là lựa chọn thường xuyên. Trong khi đó, polyp lớn thường yêu cầu phẫu thuật cắt bỏ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng polyp mũi thường có khả năng tái phát. Điều trị bằng thuốc chủ yếu là sử dụng corticosteroides, có thể qua đường toàn thân hoặc đường tại chỗ (xịt vào hốc mũi). Có thể kết hợp với các loại thuốc chống dị ứng và kháng sinh để kiểm soát tình trạng dị ứng và nhiễm trùng.
Sử dụng thuốc kháng histamine để chống lại tình trạng dị ứng. Các loại thuốc này giúp giảm ngạt mũi mặc dù không loại trừ được polyp. Đồng thời, cần sử dụng kháng sinh trong trường hợp nhiễm trùng ở xoang. Phương pháp điều trị tại chỗ có thể giảm tác dụng phụ nhưng thường kéo dài thời gian điều trị và đôi khi không có hiệu quả ngay lập tức.
Các biện pháp phòng ngừa bị polyp mũi
Để hỗ trợ điều trị polyp mũi và ngăn chặn tái phát, có một số biện pháp phòng ngừa quan trọng mà bệnh nhân có thể thực hiện:
- Tránh các chất kích thích: Hạn chế tiếp xúc với các tác nhân kích thích như ô nhiễm không khí, khói bụi, và phấn hoa. Những chất này có thể làm tăng tình trạng viêm nhiễm và kích thích các xoang, gây ra dị ứng.
- Điều trị triệt hạng các bệnh như hen suyễn hay dị ứng: Những bệnh như hen suyễn và dị ứng có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của polyp mũi, vì vậy việc điều trị và kiểm soát chúng có thể giúp ngăn chặn sự xuất hiện của polyp.
- Giữ vệ sinh mũi: Thực hiện việc rửa tay thường xuyên để ngăn chặn lây nhiễm vi khuẩn và virus, giảm nguy cơ viêm mũi dị ứng và viêm xoang.
- Giữ độ ẩm cho môi trường: Tạo ra một môi trường ẩm trong nhà có thể giúp cải thiện tình trạng hô hấp tại các xoang và tránh tình trạng tắc nghẽn và viêm.
- Rửa mũi thường xuyên bằng nước muối: Rửa mũi với nước muối giúp loại bỏ chất gây dị ứng, làm sạch đường mũi và hỗ trợ lưu thông không khí trong mũi.
Những biện pháp phòng ngừa này, khi kết hợp với phác đồ điều trị được bác sĩ chỉ định, có thể giúp kiểm soát và giảm nguy cơ tái phát của polyp mũi.